|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
感激
| [gǎnjī] | | | cảm kích; biết ơn; cảm ơn。因对方的好意或帮助而对他产生好感。 | | | 感激涕零 | | cảm kích đến rơi nước mắt | | | 非常感激你给我的帮助。 | | rất cảm kích sự giúp đỡ của anh đối với tôi. | | | 怀着万分感激的心情。 | | với tấm lòng vô cùng cảm kích. | | | 对同志们的帮助表示感激。 | | tỏ lòng biết ơn sự giúp đỡ của các đồng chí. |
|
|
|
|