|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意
| [yì] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 13 | | Hán Việt: Ý | | | 1. ý nghĩ。意思。 | | | 同意 | | đồng ý | | | 来意 | | mục đích đến | | | 词不达意 | | lời văn không diễn tả hết ý. | | | 2. nguyện vọng; tâm nguyện。心愿;愿望。 | | | 中意 | | đúng với ý muốn | | | 任意 | | tuỳ ý | | | 满意 | | vừa lòng; hài lòng | | | 3. dự tính; toan tính。意料;料想。 | | | 意 外 | | không ngờ; bất ngờ. | | | 出其不意 | | ngoài dự tính; xuất kỳ bất ý. | | Từ ghép: | | | 意安 ; 意表 ; 意大利 ; 意会 ; 意见 ; 意匠 ; 意境 ; 意料 ; 意念 ; 意气 ; 意气风发 ; 意气用事 ; 意趣 ; 意识 ; 意识形态 ; 意思 ; 意图 ; 意外 ; 意味 ; 意味着 ; 意想 ; 意向 ; 意向书 ; 意象 ; 意兴 ; 意义 ; 意译 ; 意愿 ; 意蕴 ; 意在言外 ; 意旨 ; 意志 ; 意中人 |
|
|
|
|