Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊醒


[jīngxǐng]
1. giật mình tỉnh giấc; thức giấc; thức dậy。受惊动而醒来。
突然从梦中惊醒。
chợt giật mình tỉnh mộng.
2. làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh。使惊醒。
别惊醒了孩子。
đừng làm con tỉnh giấc.
[jīng·xing]
tỉnh ngủ; dễ tỉnh giấc; dễ giật mình。睡眠时容易醒来。
他睡觉很惊醒,有点儿响动都知道。
anh ấy lúc ngủ rất dễ tỉnh giấc, chỉ một tiếng động nhỏ thôi cũng biết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.