Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
往来


[wǎnglái]
1. đi lại。去和来。
大街上往来的车辆很多
trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.
2. qua lại; tới lui; thăm viếng; lai vãng。互相访问;交际。
他们俩 往来十分密切
hai đứa chúng nó đi lại với nhau rất thân thiết.
我跟他没有什么往来
tôi không có qua lại với anh ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.