Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
廣報


{こうほう}
{PR} , (PR) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng), vt của pair (đôi, cặp), vt của price (giá)
{public relations} , mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
{publicity} , tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
{information} , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.