|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
廣報
{こうほう} {PR} , (PR) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng), vt của pair (đôi, cặp), vt của price (giá) {public relations} , mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng {publicity} , tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng {information} , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
|
|
|
|