Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xù]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 7
Hán Việt: TỰ
1. thứ tự。次序。
顺序
theo thứ tự
工序
trình tự công việc
程序
trình tự
井然有序
ngay ngắn có trật tự; có trật tự đâu ra đấy
2. xếp theo thứ tự; xếp thứ tự。排次序。
序次
xếp thứ tự
序齿
xếp thứ tự theo tuổi
3. mở đầu; phần trước nội dung chính。开头的;在正式内容以前的。
序幕
mở màn
4. lời tựa; bài tựa。序文。
5. trường học; trường học địa phương (thời xưa)。古代由地方举办的学校。
Từ ghép:
序跋 ; 序齿 ; 序列 ; 序目 ; 序幕 ; 序曲 ; 序时帐 ; 序数 ; 序文 ; 序言 ; 序战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.