Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
广播


[guǎngbō]
1. phát thanh; truyền thanh; truyền hình。广播电台、电视台发射无线电波,播送节目。有线电播送节目也叫广播。
广播电台
đài phát thanh
2. chương trình phát thanh; chương trình truyền hình; tiết mục。指广播电台或有线电播送的节目。
听广播
nghe đài phát thanh; nghe đài.
3. tuyên truyền rộng rãi; tuyên truyền; phổ biến。广泛传扬。
诗名广播
phổ biến những vần thơ nổi tiếng
广播儒风
tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.