| [guǎngbō] |
| | 1. phát thanh; truyền thanh; truyền hình。广播电台、电视台发射无线电波,播送节目。有线电播送节目也叫广播。 |
| | 广播电台 |
| đài phát thanh |
| | 2. chương trình phát thanh; chương trình truyền hình; tiết mục。指广播电台或有线电播送的节目。 |
| | 听广播 |
| nghe đài phát thanh; nghe đài. |
| | 3. tuyên truyền rộng rãi; tuyên truyền; phổ biến。广泛传扬。 |
| | 诗名广播 |
| phổ biến những vần thơ nổi tiếng |
| | 广播儒风 |
| tuyên truyền phong cách Nho giáo; truyền bá Nho phong. |