Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平稳


[píngwěn]
ổn định; yên tĩnh; bình an; vững chãi; vững vàng。平安稳当; 没有波动或危险。
这辆车又快又平稳。
chiếc xe này chạy vừa nhanh lại vừa êm.
今年汛期,海河的水情一直平稳。
mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.