Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平常


[píngcháng]
1. bình thường; giản dị。普通;不特别。
他的话虽然平常,但意义却很深刻。
lời nói của anh ấy tuy bình thường, nhưng ý nghĩ lại rất sâu sắc.
2. bình thường; ngày thường。平时。
他虽然身体不好,但平常很少请假。
mặc dù anh ấy sức khoẻ không tốt, nhưng ngày thường rất ít xin nghỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.