Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嶺)
[lǐng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: LĨNH, LÃNH
1. đường ̣núi; đường trên đỉnh núi。顶上有路可通行的山。
一道岭。
một con đường trên đỉnh núi.
崇山峻岭。
núi cao rừng sâu.
翻山越岭。
trèo đèo vượt núi.
2. dãy núi lớn。高大的山脉。
南岭。
dãy Nam Lĩnh.
秦岭。
dãy Tần Lĩnh.
大兴安岭。
dãy Đại Hưng An Lĩnh.
3. Ngũ Lĩnh (Trung Quốc)。转指大庾岭等五岭。
Từ ghép:
岭南



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.