Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
属于


[shǔyú]
thuộc về。归某一方面或为某方所有。
中华人民共和国的武装力量属于人民。
lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.