Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cùn]
Bộ: 寸 - Thốn
Số nét: 3
Hán Việt: THỐN
1. tấc (đơn vị đo chiều dài, 10 phân là 1 tấc, 10 tấc là 1 thước TQ)。长度单位。十分等于一寸,十寸等于一尺。
2. rất ngắn; rất bé; rất lùn; chút ít; rất nhỏ。形容极短或极小。
寸 进(极小的进步)。
tiến bộ rất ít.
寸 土必争。
giành từng tấc đất.
寸 步不离。
không rời nửa bước.
鼠目寸 光。
tầm nhìn hạn hẹp; ếch ngồi đáy giếng.
3. mạch cổ tay (gọi tắt)。寸口②的简称。
4. họ Thốn。(Cùn)姓。
Từ ghép:
寸白虫 ; 寸草不留 ; 寸断 ; 寸楷 ; 寸口 ; 寸心 ; 寸阴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.