| [yǔ] |
| Bộ: 宀 - Miên |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: VŨ |
| | 1. nhà; mái hiên; hàng hiên。房檐。泛指房屋。 |
| | 屋宇 |
| nhà cửa |
| | 栋宇 |
| nhà chính; gian nhà chính |
| | 2. không gian; thế giới。上下四方,所有的空间;世界。 |
| | 宇宙 |
| vũ trụ |
| | 宇内 |
| trong bầu trời; dưới vòm trời |
| | 寰宇 |
| toàn thế giới; hoàn vũ |
| | 3. phong độ; khí chất。风度;气质。 |
| | 眉宇 |
| trán (vùng trên hai lông mày). |
| | 神宇 |
| dáng vẻ |
| | 器宇 |
| diện mạo; phong độ |
| | 4. họ Vũ。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 宇航 ; 宇文 ; 宇宙 ; 宇宙尘 ; 宇宙飞船 ; 宇宙观 ; 宇宙火箭 ; 宇宙空间 ; 宇宙射线 ; 宇宙速度 |