Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǎn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: UYỂN
1. dịu dàng khéo léo (nói năng)。(说话) 婉转。
婉 谢
từ chối khéo
婉 言相劝
dịu dàng khuyên can; khuyên bảo một cách khéo léo.
2. dịu dàng; nhu mì。柔顺。
婉 顺
dịu dàng ngoan ngoãn; nhu mì.
3. đẹp đẽ; tốt đẹp。美好。
Từ ghép:
婉辞 ; 婉商 ; 婉娩 ; 婉谢 ; 婉言 ; 婉约 ; 婉转



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.