Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头颅


[tóulú]
đầu; đầu người; đầu lâu。人的头。
抛头颅,洒热血。
anh dũng hi sinh; không tiếc xương máu (ném đầu lâu, tưới máu nóng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.