Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
头家


[tóujiā]
1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)。指聚赌抽头的人。
2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)。庄家。
3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)。上家。
4. ông chủ; người chủ。店主;老板。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.