Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
大肆


[dàsì]
trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)。无顾忌地(多指做坏事)。
大肆吹嘘
thổi phồng không kiêng nể.
大肆挥霍
tiêu sài phung phí.
大肆活动
hoạt động trắng trợn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.