Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (墮、隓)
[duò]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐOẠ
rơi; rụng; rơi xuống。落;掉。
堕落
rơi; rụng
堕地
rơi xuống đất
堕入海中
rơi xuống biển
Ghi chú: 另见huī
Từ ghép:
堕楼 ; 堕落 ; 堕马 ; 堕胎 ; 堕云雾中



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.