|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
堕
| Từ phồn thể: (墮、隓) | | [duò] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐOẠ | | | rơi; rụng; rơi xuống。落;掉。 | | | 堕落 | | rơi; rụng | | | 堕地 | | rơi xuống đất | | | 堕入海中 | | rơi xuống biển | | | Ghi chú: 另见huī | | Từ ghép: | | | 堕楼 ; 堕落 ; 堕马 ; 堕胎 ; 堕云雾中 |
|
|
|
|