Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5669
噩 ngạc
e4
  1. Kinh hãi. ◎Như: ngạc mộng chiêm bao thấy sự không lành, ngạc háo tin xấu.
  2. Ngạc ngạc nghiêm túc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.