|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
咖
| [gā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: CA | | | cà-ri; bột cà-ri; ca-ri。(咖喱)用胡椒、姜黄、番椒、茴香、陈皮等的粉末制成的调味品,味香而辣,色黄。(英:curry)。 | | | Ghi chú: 另见kā | | [kā] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: CA | | | cà phê。咖啡。 | | Từ ghép: | | | 咖啡 ; 咖啡碱 ; 咖啡色 ; 咖啡厅 |
|
|
|
|