Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [3, 6] U+5409
吉 cát
ji2
  1. Tốt lành. Phàm việc gì vui mừng đều gọi là cát , đối lại với chữ hung . ◎Như: cát tường điềm lành.
  2. Anh Cát Lợi tức nước Anh (England).

吉人 cát nhân
吉信 cát tín
吉兆 cát triệu
吉地 cát địa
吉士 cát sĩ
吉夕 cát tịch
吉服 cát phục
吉祥 cát tường
吉聲 cát thanh
吉葬 cát táng
吉音 cát âm
英吉利 anh cát lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.