Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
口技


[kǒujì]
khẩu kỹ; kỹ thuật miệng; (một loại tạp kỹ, dùng kỹ xảo của miệng để mà bắt chước các âm thanh khác)。杂技的一种,运用口部发音技巧来模仿各种声音。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.