|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压根儿
| [yàgēnr] | | | căn bản; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定句)。 | | | 他全忘了,好像压根儿没有这回事。 | | nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này. | | | 我不是新搬来的,我是压根儿就住在这儿的。 | | tôi không phải mới dọn đến, xưa nay tôi vẫn ở đây. |
|
|
|
|