Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
压根儿


[yàgēnr]
căn bản; xưa nay (thường dùng trong câu phủ định)。根本;从来(多用于否定句)。
他全忘了,好像压根儿没有这回事。
nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.
我不是新搬来的,我是压根儿就住在这儿的。
tôi không phải mới dọn đến, xưa nay tôi vẫn ở đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.