Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
包裹


[bāoguǒ]
1. băng bó; băng; bọc; gói。包扎。
用布把伤口包裹起来
lấy vải băng vết thương lại
2. kiện hàng; hàng; cái gói; cái bọc。包扎成件的包儿。
我到邮电局寄包裹去
tôi ra bưu điện gửi hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.