Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
功课


[gōngkè]
1. bài học; môn học; môn。学生按照规定学习的知识、技能。
他在学校里每门功课都很好。
ở trường môn nào nó cũng học rất giỏi.
2. bài học; bài tập。指教师给学生布置的作业。
做完功课再看电视。
làm xong bài tập mới xem ti vi.
3. giờ tụng kinh; giờ tụng niệm (Phật giáo)。佛教徒按时诵经念佛等称为做功课。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.