| [qiān] |
| Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TIỀN |
| | 1. phía trước; trước。在正面的(指空间,跟'后'相对)。 |
| | 前门。 |
| cửa trước. |
| | 村前村后。 |
| đầu thôn cuối xóm. |
| | 2. tiến lên; đi lên。往前走。 |
| | 勇往直前。 |
| dũng cảm tiến lên phía trước. |
| | 畏缩不前。 |
| sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới. |
| | 裹足不前。 |
| giậm chân tại chỗ. |
| | 3. đầu; trước。次序靠近头里的(跟'后'相对)。 |
| | 前排。 |
| hàng đầu. |
| | 4. trước; cũ; đã qua。过去的;较早的(指时间,跟'后'相对)。 |
| | 前天。 |
| hôm kia; hôm trước. |
| | 从前。 |
| từ trước; hồi đó; trước kia; hồi trước. |
| | 前功尽弃。 |
| phí công nhọc sức. |
| | 前所未有。 |
| trước giờ chưa thấy; xưa nay. |
| | 前无古人,后无来者。 |
| không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có. |
| | 5. trước kia。从前的(指现在改变了名称的机构等)。 |
| | 前政务院。 |
| trước là chính vụ viện. |
| | 6. trước khi。指某事物产生之前。 |
| | 前科学(科学产生之前)。 |
| tiền khoa học (trước khi khoa học ra đời). |
| | 前资本主义(资本主义产生之前)。 |
| tiền tư bản (trước khi nảy sinh chủ nghĩa tư bản). |
| | 7. tương lai; sắp tới (triển vọng)。未来的(用于展望)。 |
| | 前程。 |
| tiền đồ. |
| | 前景。 |
| tương lai. |
| | 往前看,不要往后看。 |
| nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ. |
| Từ ghép: |
| | 前半晌; 前半天; 前半夜; 前辈; 前臂; 前边; 前车之鉴; 前尘; 前程; 前导; 前敌; 前额; 前方; 前锋; 前夫; 前赴后继; 前功尽弃; 前海; 前汉; 前后; 前呼后拥; 前江; 前脚; 前襟; 前进; 前景; 前景; 前臼 齿; 前例; 前列; 前列腺; 前面; 前脑; 前年; 前怕狼后怕虎; 前仆后继; 前妻; 前期; 前愆; 前驱; 前儿; 前人; 前任; 前日; 前晌; 前哨; 前哨战; 前身; 前生; 前世; 前所未有; 前台; 前提; 前天; 前庭; 前 头; 前途; 前往; 前卫; 前无古人; 前夕; 前贤; 前线; 前项; 前沿; 前仰后合; 前夜; 前站; 前兆; 前肢; 前缀; 前奏; 前奏曲 |