Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
制止


[zhìzhǐ]
ngăn cấm; chặn đứng; ngăn chặn。强迫使停止;不允许继续(行动)。
制止侵略
ngăn chặn xâm lược
我做了一个手势,制止他再说下去。
tôi khoát tay ra dấu cho anh ấy đừng nói nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.