Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凿枘


[záoruì]
Ghi chú: (也有读zuòruì的)
1. ăn khớp nhau; hoà hợp。凿是卯眼,枘是榫头,凿枘相应,比喻彼此相合。
2. xung khắc; không ăn khớp nhau。圆凿方枘的略语,比喻格格不入。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.