|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出轨
| [chūguǐ] | | | 1. trật đường ray; trật bánh xe; trệch; lệch; trệch hướng; sai đường; lạc lối; xa rời。(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。 | | | 2. quá trớn; trật rơ; không khớp; khác lệ thường; đi quá; vượt quá giới hạn (nói và làm)。(言语行动)出乎常规之外。 |
|
|
|
|