Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出轨


[chūguǐ]
1. trật đường ray; trật bánh xe; trệch; lệch; trệch hướng; sai đường; lạc lối; xa rời。(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。
2. quá trớn; trật rơ; không khớp; khác lệ thường; đi quá; vượt quá giới hạn (nói và làm)。(言语行动)出乎常规之外。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.