Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出口


[chūkǒu]
1. mở miệng; nói; xuất khẩu。说出话来。
出口伤人。
mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
出口成章。
xuất khẩu thành thơ.
2. ra cảng (thuyền bè)。(船只)驶出港口。
3. xuất khẩu。本国或本地区的货物运出去。
出口货。
hàng xuất khẩu.
出口税。
thuế xuất khẩu.
4. cửa ra; lối ra。从建筑物或场地出去的门或口儿。
车站出口。
cửa ra nhà ga.
会场的出口。
lối ra của hội trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.