|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出口
| [chūkǒu] | | | 1. mở miệng; nói; xuất khẩu。说出话来。 | | | 出口伤人。 | | mở miệng ra là xúc phạm đến người khác. | | | 出口成章。 | | xuất khẩu thành thơ. | | | 2. ra cảng (thuyền bè)。(船只)驶出港口。 | | | 3. xuất khẩu。本国或本地区的货物运出去。 | | | 出口货。 | | hàng xuất khẩu. | | | 出口税。 | | thuế xuất khẩu. | | | 4. cửa ra; lối ra。从建筑物或场地出去的门或口儿。 | | | 车站出口。 | | cửa ra nhà ga. | | | 会场的出口。 | | lối ra của hội trường. |
|
|
|
|