Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[níng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 16
Hán Việt: NGƯNG
1. ngưng tụ; đông lại; cứng lại。凝结。
凝固。
đông chắc lại.
凝冻。
đóng băng.
2. chăm chú; mải miết。注意力集中。
凝思。
suy nghĩ chăm chú.
凝视。
nhìn chăm chú.
Từ ghép:
凝固 ; 凝固点 ; 凝固汽油弹 ; 凝华 ; 凝灰岩 ; 凝集 ; 凝结 ; 凝聚 ; 凝聚力 ; 凝练 ; 凝眸 ; 凝神 ; 凝视 ; 凝思 ; 凝望 ; 凝血酶 ; 凝脂 ; 凝滞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.