|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冷淡
| [lěngtán] | | | 1. vắng lặng; im lìm; ế ẩm。不热闹; 不兴盛。 | | | 生意冷淡。 | | buôn bán ế ẩm. | | | 2. nhạt nhẽo; lạnh nhạt。不热情;不亲热;不关心。 | | | 态度冷淡。 | | thái độ lạnh nhạt. | | | 3. nhạt nhẽo với。使受到冷淡的待遇。 | | | 他强打着精神说话,怕冷淡了朋友。 | | anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè. |
|
|
|
|