Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
冒牌


[màopái]
giả; nhãn hiệu giả; mác giả (hàng hoá)。( 冒牌儿)(货物)冒充名牌。
冒牌货。
hàng hoá giả; hàng nháy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.