Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
养殖


[yǎngzhí]
nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản (động thực vật thuỷ sản)。培育和繁殖(水产动植物)。
养殖业
nghề nuôi trồng thuỷ sản
养殖海带
nuôi trồng tảo biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.