Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
兵變


兵變 binh biến
  1. Biến loạn trong quân, như quân làm phản chẳng hạn.
  2. Cảnh chiến tranh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.