Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
六畜


[liùchù]
lục súc; gia súc (heo, bò, dê, ngựa, gà, chó)。指猪、牛、羊、马、鸡、狗、也泛指各种家畜、家禽。
五谷丰登,六畜兴旺。
được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.