Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (儈)
[kuài]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KHOÁI
bà mối; người mối lái; cò; lái。舊指以拉攏買賣從中取利為職業的人。
馬儈。
lái ngựa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.