Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50B5
債 trái
债 zhai4
  1. (Danh) Nợ. ◎Như: phụ trái mang nợ.

逼債 bức trái
了債 liễu trái
債主 trái chủ
債家 trái gia
債戶 trái hộ
債契 trái khế
債券 trái khoán
債票 trái phiếu
債權 trái quyền
債息 trái tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.