Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǎo]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: ĐẢO
1. ngã; đổ。(人或竖立的东西)横躺下来。
摔倒
ngã
卧倒
nằm xuống
风把树刮倒了。
gió thổi ngã cây rồi.
2. thất bại; đổ vỡ; sụp đổ (sự nghiệp)。(事业)失败;垮台。
倒闭
đóng cửa; sập tiệm
打倒
đánh đổ
3. đả đảo; phản đối; lật đổ。进行反对活动,使政府、首脑人物等垮台。
倒阁
phản đối nội các; lật đổ nội các
倒袁(世凯)
đả đảo Viên Thế Khải
4. mất giọng; khàn giọng。(戏曲演员的嗓子)变低或变哑。
他的嗓子倒了,不再登台。
anh ấy mất giọng rồi, không thể lên sân khấu được.
5. chán; ngán; không biết thèm ăn。(食欲)变得不好。
倒胃口
không biết thèm ăn nữa.
6. đổi; chuyển; sang。转移;转换。
倒车
đổi xe; sang xe; quay đầu xe.
倒班
đổi ca; thay ca
倒手
đổi tay; chuyển tay
7. xê; dịch; xê dịch; xoay người。腾挪。
地方太小,倒不开身儿。
chỗ này chật quá, không có chỗ để xoay người.
8. bán cửa hàng; sập tiệm。出倒。
铺子倒出去了。
cửa hàng sập tiệm mất rồi.
9. bán đổ bán tháo。倒买倒卖。
倒粮食
bán đổ bán tháo lương thực
10. người buôn bán; nhà buôn; người hành nghề buôn bán。指倒爷。
Ghi chú: 另见dào
Từ ghép:
倒把 ; 倒班 ; 倒板 ; 倒闭 ; 倒毙 ; 倒仓 ; 倒茬 ; 倒车 ; 倒伏 ; 倒戈 ; 倒海翻江 ; 倒换 ; 倒汇 ; 倒噍 ; 倒嚼 ; 倒买倒卖 ; 倒卖 ; 倒霉 ; 倒牌子 ; 倒儿爷 ; 倒嗓 ; 倒手 ; 倒塌 ; 倒台 ; 倒腾 ; 倒替 ; 倒头 ; 倒胃口 ; 倒休 ; 倒牙 ; 倒爷 ; 倒运 ; 倒灶 ; 倒账
[dào]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: ĐẢO
1. ngược; đảo; đảo ngược。上下颠倒或前后颠倒。
倒影
ảnh ngược
倒悬
treo ngược
倒数第一行
đảo ngược đếm hàng đầu; hàng đầu trong đảo ngược.
这几本书次序放倒了。
mấy cuốn sách này thứ tự đã bị đảo ngược.
2. ngược lại; tương phản; trở lại; trái lại。反面的;相反的。
倒彩
khen ngược
倒算
tính nợ ngược
倒找钱
trả tiền thừa lại
3. lùi; lùi lại; thụt lùi。使向相反的方向移动或颠倒。
倒车
lùi xe; de xe
倒退
lùi lại; thụt lùi
4. rót; đổ; trút。反转或倾斜容器使里面的东西出来;倾倒。
倒茶
rót trà
倒垃圾
đổ rác
他恨不能把心里的话都倒出来。
nói tức mình không thể trút hết bầu tâm sự.
5.
Ghi chú: (biểu thị sự trái ngược với dự tính)。副词,表示跟意料相反。
a. nào ngờ; lại; không ngờ。相反的意思较明显。
本想省事,没想倒费事了。
cứ tưởng đơn giản, không ngờ lại quá nhiêu khê.
你太客气,倒显得见外了。
anh khách khí quá, lại tỏ ra là người ngoài rồi.
b. nhưng; lại (ý trái ngược nhưng nhẹ hơn)。相反的意思较轻微。
屋子不宽绰,收拾得倒干净(没想到)。
căn phòng không rộng, nhưng dọn dẹp rất sạch đẹp.
你有什么理由,我倒要听听(我还以为你没有什么可说了呢)。
anh có lý do gì, tôi đang muốn nghe đây (tôi cho rằng anh chẳng có gì để nói).
说起他来,我倒想起一件事来了(你不说我不会想起)。
nhắc đến anh ấy, tôi lại nghĩ đến một chuyện (anh không nhắc thì tôi không nghĩ đến).
Ghi chú: (biểu thị sự trái ngược với dự tính)。副词,表示跟意料相反。
Chú ý: loại a) có thể dùng '反倒', nhưng loại b) không được. 注意:a类可以改用'反倒',b类不能。
6. nhưng (biểu thị sự việc không phải như vậy, có ý phản bác)。副词,表示事情不是那样,有反说的语气。
你说得倒容易,可做起来并不容易。
anh nói nghe dễ quá, nhưng làm thì không dễ chút nào.
7. nhưng (biểu thị nhượng bộ)。副词,表示让步。
我跟他认识倒认识,就是不太熟。
tôi với anh ấy quen thì có quen nhưng không thật thân.
8. đi chứ; hay không (biểu thị sự gạn hỏi, tỏ ý sốt ruột)。表示催促或追问,有不耐烦的语气。
你倒说呀!
anh nói đi chứ!
你倒去不去呀!
anh có đi hay không!
Ghi chú: (biểu thị sự trái ngược với dự tính)。副词,表示跟意料相反。
Chú ý: loại a) có thể dùng '反倒', nhưng loại b) không được. 注意:a类可以改用'反倒',b类不能。另见dǎo
Từ ghép:
倒背如流 ; 倒背手 ; 倒彩 ; 倒插门 ; 倒产 ; 倒车 ; 倒春寒 ; 倒刺 ; 倒打一耙 ; 倒读数 ; 倒放 ; 倒粪 ; 倒风 ; 倒挂 ; 倒灌 ; 倒果为因 ; 倒过儿 ; 倒好儿 ; 倒剪 ; 倒睫 ; 倒开 ; 倒空 ; 倒苦水 ; 倒立 ; 倒流 ; 倒卵形 ; 倒轮闸 ; 倒赔 ; 倒是 ; 倒数 ; 倒数 ; 倒算 ; 倒锁 ; 倒贴 ; 倒退 ; 倒行逆施 ; 倒序 ; 倒叙 ; 倒悬 ; 倒悬之急 ; 倒烟 ; 倒仰 ; 倒影 ; 倒映 ; 倒栽葱 ; 倒找 ; 倒置 ; 倒转 ; 倒转 ; 倒装 ;
倒装句 ; 倒座儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.