Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保稅


[bǎoshuì]
bảo lưu thuế nhập khẩu; tạm treo thuế nhập khẩu (tạm ghi nợ để khỏi đóng thuế nhập khẩu cũng như hoàn thuế khi tái xuất hàng gia công tạm nhập)。凡由國外進口的物品再行加工出口,避免日后出口退稅的手續,在進口時暫時記賬,先免繳關稅,稱為保稅。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.