|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
保稅
| [bǎoshuì] | | | bảo lưu thuế nhập khẩu; tạm treo thuế nhập khẩu (tạm ghi nợ để khỏi đóng thuế nhập khẩu cũng như hoàn thuế khi tái xuất hàng gia công tạm nhập)。凡由國外進口的物品再行加工出口,避免日后出口退稅的手續,在進口時暫時記賬,先免繳關稅,稱為保稅。 |
|
|
|
|