|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵蚀
| [qīnshí] | | | 1. ăn mòn; gặm nhấm。逐渐侵害使变坏。 | | | 病菌侵蚀人体。 | | vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người. | | | 2. ngầm chiếm đoạt; biển thủ (của cải)。暗中一点一点地侵占(财物)。 | | | 侵蚀公款。 | | lén lút thâm hụt công quỹ. |
|
|
|
|