Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
侵蚀


[qīnshí]
1. ăn mòn; gặm nhấm。逐渐侵害使变坏。
病菌侵蚀人体。
vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.
2. ngầm chiếm đoạt; biển thủ (của cải)。暗中一点一点地侵占(财物)。
侵蚀公款。
lén lút thâm hụt công quỹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.