Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 9 人 nhân [6, 8] U+4F73
佳 giai
jia1, jia5
  1. (Tính) Tốt, quý. ◇Nguyễn Trãi : Giai khách tương phùng nhật bão cầm (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ ) Khách quý gặp nhau, ngày ngày ôm đàn gảy.
  2. (Tính) Đẹp. ◎Như: giai nhân con gái đẹp, người đẹp.

佳人 giai nhân
佳作 giai tác
佳味 giai vị
佳士 giai sĩ
佳期 giai kì
佳節 giai tiết
佳耦 giai ngẫu
佳話 giai thoại
佳音 giai âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.