Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人道


[réndào]
1. nhân đạo。指爱护人的生命、关怀人的幸福、尊重人的人格和权利的道德。
人道主义
chủ nghĩa nhân đạo
不人道
không nhân đạo
2. nhân luân。古代指封建礼教所规定的人伦。
3. đạo làm người。泛指人事或为人之道。
4. giao hợp (thường dùng trong câu phủ định)。指人性交(就能力说,多用于否定式)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.