|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人工
| [réngōng] | | | 1. nhân tạo。人为的(区别于'自然'或'天然')。 | | | 人工呼吸。 | | hô hấp nhân tạo. | | | 人工降雨。 | | mưa nhân tạo. | | | 2. nhân lực; nhân công; sức người。人力;人力做的工。 | | | 抽水机坏了,暂时用人工车水。 | | máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy. | | | 3. nhân công (làm trong một ngày)。工作量的计算单位,指一个人做工一天。 | | | 修建这个渠道需用很多人工。 | | sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công. |
|
|
|
|