Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
举行


[jǔxíng]
tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)。进行(集会、比赛等)。
举行会谈。
tổ chức hội đàm.
举行球赛。
tiến hành thi đấu bóng đá.
展览会在文化宫举行。
triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.