|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
主管
| [zhǔguǎn] | | | 1. chủ quản。负主要责任管理(某一方面)。 | | | 主管部门 | | ngành chủ quản; bộ môn chủ quản | | | 主管原料收购和产品销售。 | | chủ quản công việc thu mua nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm. | | | 听神经主管听觉和身体平衡的感觉。 | | hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người. | | | 2. nhân viên chủ quản。主管的人员。 | | | 财务主管 | | nhân viên tài vụ |
|
|
|
|