Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)



「 あるじ 」
n
chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản)
「 おも 」
adj-na
chủ yếu; chính; chính yếu; quan trọng
n
điều chủ yếu; điều quan trọng
「 しゅ 」
chủ; người chủ; chủ sở hữu (tài sản)
より多くの従業員を必要としている雇用主: nhà tuyển dụng cần thêm người
そのテレビ会社は収入のほとんどを、広告主1社から得ていた: Công ty truyền hình đó có nhiều thu nhập từ nhà quảng cáo
「 ぬし 」
n
chủ; địa chủ; chúa
金持ちの農場主: địa chủ giàu có



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.