Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上课


[shàngkè]
lên lớp; vào học。教师讲课或学生听课。
学校里八点开始上课。
trong trường học, tám giờ bắt đầu học.
教师在上课前一定要有充分的准备。
thầy giáo trước khi lên lớp nhất định phải chuẩn bị bài đầy đủ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.