Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
上げる


「 あげる 」
v1
cho; biếu; tặng
お土産を: tặng quà
chổm
đề bạt; cất nhắc; giới thiệu; đề cử
候補者を: đề cử cử tri
giành được; thu được
すばらしい成果を: thu được thành tích rực rỡ
giơ
hút lên
植物は水を: thực vật hút nước lên
làm xong; hoàn thành; kết thúc
仕事を: kết thúc công việc
nâng lên; đưa lên; giơ lên
手を: giơ tay lên
nôn mửa; nôn
車に酔って: say xe ô tô nên bị nôn
tăng
スピードを: tăng tốc độ
tăng lên
tiến hành; cử hành; tổ chức
入社式を: tổ chức lễ gia nhập công ty
tố cáo; bắt
犯人を: tố cáo tội phạm
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.