| [yīzhí] |
| 副 |
| | 1. thẳng; thẳng tuốt。表示顺着一个方向不变。 |
| | 一直走,不拐弯。 |
| đi thẳng, không rẽ ngoặt. |
| | 一直往东,就到了。 |
| đi thẳng về hướng đông thì đến. |
| | 2. luôn luôn; suốt; liên tục。表示动作始终不间断或状态始终不变。 |
| | 雨一直下了一天一夜。 |
| mưa suốt một ngày một đêm. |
| | 他干活儿一直很卖力。 |
| anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình. |
| | 3. từ (nhấn mạnh phạm vi đã định)。强调所指的范围。 |
| | 全村从老人一直到小孩都非常热情。 |
| trong làng từ già đến trẻ đều rất nhiệt tình. |