Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
一直


[yīzhí]
1. thẳng; thẳng tuốt。表示顺着一个方向不变。
一直走,不拐弯。
đi thẳng, không rẽ ngoặt.
一直往东,就到了。
đi thẳng về hướng đông thì đến.
2. luôn luôn; suốt; liên tục。表示动作始终不间断或状态始终不变。
雨一直下了一天一夜。
mưa suốt một ngày một đêm.
他干活儿一直很卖力。
anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình.
3. từ (nhấn mạnh phạm vi đã định)。强调所指的范围。
全村从老人一直到小孩都非常热情。
trong làng từ già đến trẻ đều rất nhiệt tình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.